- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 510 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình sử dụng phần mềm toán học :
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Hoàng,Trọng Thái |
Nhan đề
| Giáo trình sử dụng phần mềm toán học : Sách giành cho CĐSP / Hoàng Trọng Thái chủ biên, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Lê Quang Phan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 201tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Phần mềm dạy học và các phương tiện dạy học hiện đại. Các phần mềm toán học. Phần mềm thiết kế trình diễn bài giảng. Khai thác, trao đổi thông tin qua mạng internet. Thiết lập các bộ sưu tập dạy toán. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Phan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.000001-17, GT.000019-41, GT.023897 |
|
000
| 01705nem a2200265 a 4500 |
---|
001 | 1 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1 |
---|
005 | 202212231528 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20221223152818|bdungtd|c20180807084149|dlienvtk|y20130723091500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aHoàng,Trọng Thái|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình sử dụng phần mềm toán học :|bSách giành cho CĐSP /|cHoàng Trọng Thái chủ biên, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Lê Quang Phan |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a201tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aPhần mềm dạy học và các phương tiện dạy học hiện đại. Các phần mềm toán học. Phần mềm thiết kế trình diễn bài giảng. Khai thác, trao đổi thông tin qua mạng internet. Thiết lập các bộ sưu tập dạy toán. |
---|
650 | #7|aTin học|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Ngọc Diệp |
---|
700 | 1#|aLê, Quang Phan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.000001-17, GT.000019-41, GT.023897 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/2022a/hoangtrongthai/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b38|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023897
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
GT.000040
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
GT.000039
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
4
|
GT.000038
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
5
|
GT.000037
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
6
|
GT.000036
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
GT.000035
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
GT.000034
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
GT.000033
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.000032
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|