- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.9756 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình tiếng Trung Quốc hướng dẫn du lịch /
DDC
| 915.9756 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Trung Quốc hướng dẫn du lịch / Huỳnh Kim Bảo (ch.b)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Huế : Đại học Huế, 2024 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình chủ yếu đề cập đến những danh lam thắng cảnh, địa điểm du lịch nổi tiếng của Khánh Hòa và các kiến thức về văn hóa, ẩm thực của Việt Nam. Sách có 8 chương, cấu trúc của mỗi chương gồm có bài đọc, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập và bài đọc tham khảo mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành phong phú kết hợp các điểm ngữ pháp từ đơn giản đến nâng cao với mục tiêu cung cấp kiến thức và kỹ năng về ngôn ngữ trong lĩnh vực du lịch cho người học |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hồng Nhã |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Kim Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Bích Liên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): 102001054-63 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54903 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 8BFD68B8-E384-419B-9CC1-0F7314CEB944 |
---|
005 | 202407050813 |
---|
008 | 2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240705081409|bukh392|y20240304100935|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.9756|bGI-108TR|214 |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Trung Quốc hướng dẫn du lịch / |cHuỳnh Kim Bảo (ch.b)...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHuế : |bĐại học Huế, |c2024 |
---|
300 | ##|a152 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | ##|aNội dung giáo trình chủ yếu đề cập đến những danh lam thắng cảnh, địa điểm du lịch nổi tiếng của Khánh Hòa và các kiến thức về văn hóa, ẩm thực của Việt Nam. Sách có 8 chương, cấu trúc của mỗi chương gồm có bài đọc, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập và bài đọc tham khảo mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành phong phú kết hợp các điểm ngữ pháp từ đơn giản đến nâng cao với mục tiêu cung cấp kiến thức và kỹ năng về ngôn ngữ trong lĩnh vực du lịch cho người học |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiếng Trung Quốc|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aKhánh Hòa |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thu Trâm|cThs |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Hồng Nhã|cThs |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Kim Bảo|cTS.|echủ biên |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Bích Liên|cThs. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): 102001054-63 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001063
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
102001062
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
102001061
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
102001060
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
102001059
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102001058
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102001057
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102001056
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102001055
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102001054
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.9756 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|