|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54896 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | E64FC13D-B64F-4D93-8FC9-BCC9254F59DD |
---|
005 | 202502281101 |
---|
008 | 1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250228110106|bukh049|c20250228081053|dukh392|y20240304100932|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a808|bCH311CH|214 |
---|
100 | 1#|aĐinh, Trọng Lạc |
---|
245 | 10|a<99 = Chín mươi chín> phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt /|cĐinh Trọng Lạc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | ##|a241 tr. |
---|
650 | #7|aTiếng Việt|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aTu từ |
---|
690 | |aKhoa học Xã hội & Nhân văn |
---|
852 | |aGV cung cấp |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2025/ukh049/dinh trong lac/dinh trong lac_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào