|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54852 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 58DD2C16-7592-48C1-959A-1CF364A84E27 |
---|
005 | 202504111502 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250411150214|bukh392|y20240304100914|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a543|bGI-108TR|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Công Hoan|cTS |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành hóa học phân tích :|bThực hành định tính và định lượng hóa học /|cLê Công Hoan ; Ngô Thị Uyên Tuyền |
---|
260 | ##|aNghệ An :|bnxb. Nghệ An,|c2022 |
---|
300 | ##|a207 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | #7|aHóa học phân tích|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa học Tự nhiên và Công nghệ |
---|
700 | 1#|aNgô, Thị Uyên Tuyền|cThS |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): 102001122-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001123
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
102001122
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào