|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54004 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7F953DBF-48EE-4DD1-A71D-122D8DBB8A07 |
---|
005 | 202401160912 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240116091254|bukh049|c20240116085719|dukh392|y20240115151431|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a500.71|bKH401H|214 |
---|
245 | 10|aKhoa học Tự nhiên 7 /|cCao Cự Giác (tổng chủ biên) ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam |
---|
300 | ##|a189 tr. |
---|
490 | |aBộ sách Chân trời sáng tạo |
---|
650 | #7|aKhoa học tự nhiên|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLớp 7|2BTKTVQGVN |
---|
690 | ##|aSư phạm |
---|
691 | ##|aVật lý |
---|
700 | 1#|aCao, Cự Giác|eTổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aTống, Xuân Tám |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Hiệp |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/sgk khtn 7-chan troi sang tao/sgk khtn 7-chan troi sang tao_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào