- Sách tặng
- Ký hiệu PL/XG: 330.01 T406Ư
Nhan đề: Toán ứng dụng trong kinh tế :

DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Trần, Thế Anh |
Nhan đề
| Toán ứng dụng trong kinh tế : Tài liệu tham khảo / Trần Thế Anh, Phạm Thị Trúc Diễm |
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế,2024 |
Mô tả vật lý
| 151tr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán ứng dụng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Trúc Diễm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(35): 101002345-9, 101002425-54 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54080 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 66CDF8F0-5839-4C20-9F94-4DD080C75FF3 |
---|
005 | 202504220933 |
---|
008 | 2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250422093328|bukh392|c20240704103723|dukh049|y20240304100320|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a330.01|bT406Ư |
---|
100 | 1#|aTrần, Thế Anh |
---|
245 | 10|aToán ứng dụng trong kinh tế :|bTài liệu tham khảo /|cTrần Thế Anh, Phạm Thị Trúc Diễm |
---|
260 | ##|aHuế :|bĐại học Huế,|c2024 |
---|
300 | ##|a151tr. |
---|
650 | #7|aToán ứng dụng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Trúc Diễm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(35): 101002345-9, 101002425-54 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh049/trần thế anh/trần thế anh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b0|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002454
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
2
|
101002453
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
3
|
101002452
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
4
|
101002451
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
5
|
101002450
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
6
|
101002449
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
7
|
101002448
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
8
|
101002447
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
9
|
101002446
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
10
|
101002445
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.01 T406Ư
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|