|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54893 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 5B229F3F-809B-4A5B-8A46-49BE7A0C5CD4 |
---|
005 | 202503271544 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250327154407|bukh392|c20250327154236|dukh392|y20240304100931|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a796.07|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Thắng|cTh.S |
---|
245 | 10|aCơ sở lý luận và thực tiễn của chương trình giáo dục thể chất trong trường đại học :|bChuyên đề 1 Khoa học và Công nghệ cấp cơ sở năm học 2023-2024 /|cBùi Minh Thắng |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2023 |
---|
300 | ##|a19 tr. |
---|
650 | #7|aGiáo dục thể chất|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aChương trình giáo dục |
---|
690 | |aKhoa học Tự nhiên và Công nghệ |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000001
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.07 C460S
|
Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào