DDC
| 796.07 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Thắng |
Nhan đề
| Thực trạng, sự phát triển và thang điểm thể lực của sinh viên K8 sau khi học xong chương trình giáo dục thể chất :Chuyên đề 2 Khoa học và Công nghệ cấp cơ sở năm học 2023-2024 /Bùi Minh Thắng |
Thông tin xuất bản
| Khánh Hòa :Trường Đại học Khánh Hòa,2023 |
Mô tả vật lý
| 49 tr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục thể chất-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Khoa
| Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000002 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54892 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 6C5A3A1E-17ED-47D3-9566-AE41F8AE2E44 |
---|
005 | 202503271603 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250327160311|bukh392|y20240304100931|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a796.07|bTH552TR|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Thắng|cTh.S |
---|
245 | 10|aThực trạng, sự phát triển và thang điểm thể lực của sinh viên K8 sau khi học xong chương trình giáo dục thể chất :|bChuyên đề 2 Khoa học và Công nghệ cấp cơ sở năm học 2023-2024 /|cBùi Minh Thắng |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2023 |
---|
300 | ##|a49 tr. |
---|
650 | #7|aGiáo dục thể chất|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aSinh viên |
---|
690 | |aKhoa học Tự nhiên và Công nghệ |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000002 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000002
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.07 TH552TR
|
Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào