- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình tiếng Việt 2 :
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Lê, A |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Việt 2 : Giáo trình đào tạo Cử nhân Sư phạm Tiểu học / Lê A (Ch.b), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 2 phần: Ngữ âm học tiếng việt; Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083772-801 |
|
000
| 01378nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 47041 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89537 |
---|
005 | 201806060947 |
---|
008 | 180108s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045433539 : |c45.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180606094820|blienvtk|c20180606094614|dlienvtk|y20180108103800|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.6 |bGI-108T |214 |
---|
100 | 1#|aLê, A|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Việt 2 : |bGiáo trình đào tạo Cử nhân Sư phạm Tiểu học / |cLê A (Ch.b), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | ##|a192tr. ; |c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.192 |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 2 phần: Ngữ âm học tiếng việt; Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng việt |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học|vGiáo trình |
---|
650 | #7|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|aNgữ pháp |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aTiếng Việt thực hành |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Xuân Thảo |
---|
700 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083772-801 |
---|
890 | |a30|b88|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083801
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.083778
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.083772
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
GT.083782
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:12-07-2023
|
|
|
5
|
GT.083796
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
25
|
Hạn trả:09-04-2024
|
|
|
6
|
GT.083783
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
Hạn trả:21-04-2024
|
|
|
7
|
GT.083780
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:21-04-2024
|
|
|
8
|
GT.083779
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:21-04-2024
|
|
|
9
|
GT.083800
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
29
|
Hạn trả:26-04-2024
|
|
|
10
|
GT.083787
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
Hạn trả:26-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|