Dòng Nội dung
1
Từ điển kỹ thuật vô tuyến - điện tử Anh - Việt: English Vietnamese dictionary of radio engineering and electronics / : Khoảng 20000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
H. : Khoa học và kỹ thuật , 1976
369 tr ; 21 cm

Khoảng 20000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu,máy tính điện tử, vi điện tử.
Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
2
Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử. Pháp - Việt: Dictionaire de radiotechnique et électranique Francais -Vienamien / Phạm Văn Bảy
H. : Khoa học và kỹ thuật , 1986
257 tr ; 21 cm

Khoảng 18000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu, máy tính điện tử, vi điện tử.
Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)