- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.3 C455NGH
Nhan đề: Giáo trình công nghệ phần mềm /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53761 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 0AC8708B-CA70-4459-B909-29B745798F66 |
---|
005 | 202305040929 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70000 |
---|
039 | |y20230504093011|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a005.3|bC455NGH|214 |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ phần mềm /|cNgô Quốc Việt (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh,|c2022 |
---|
300 | ##|a175 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhần mềm|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aLương, Trần Hy Hiến |
---|
700 | 1#|aLương, Trần Ngọc Khiết |
---|
700 | 1#|aNgô, Quốc Việt |
---|
700 | 1#|aTrần, Sơn Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000682-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000686
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.3 C455NGH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000685
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.3 C455NGH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000684
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.3 C455NGH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000683
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.3 C455NGH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000682
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.3 C455NGH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|