- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài 4 /
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Huệ |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài 4 / Nguyễn Văn Huệ (Chủ biên); Trần Thị Minh Giới; Nguyễn Thị Ngọc Hân; Trần Thủy Vịnh |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Sách Photo (vì không thể mua được bản chính) |
Tóm tắt
| Gồm có 10 bài học, giới thiệu một số mẫu câu và một số điểm ngữ pháp căn bản của tiếng Việt với khoảng 500 từ ngữ mới thuộc các chủ đề thông thường như sức khoẻ, du lịch, y phục, nghề nghiệp, kỳ nghỉ, lễ hội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Giới |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Thủy Vinh |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102000575 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53686 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9F7665FD-9E38-423D-8FDB-88FFC7C324E8 |
---|
005 | 202304052219 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230405221835|bUKh393|y20230320084207|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.6|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Huệ|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài 4 /|cNguyễn Văn Huệ (Chủ biên); Trần Thị Minh Giới; Nguyễn Thị Ngọc Hân; Trần Thủy Vịnh |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | ##|a128tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aSách Photo (vì không thể mua được bản chính) |
---|
520 | ##|aGồm có 10 bài học, giới thiệu một số mẫu câu và một số điểm ngữ pháp căn bản của tiếng Việt với khoảng 500 từ ngữ mới thuộc các chủ đề thông thường như sức khoẻ, du lịch, y phục, nghề nghiệp, kỳ nghỉ, lễ hội... |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiếng Việt|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Minh Giới |
---|
710 | |aTrần, Thủy Vinh |
---|
710 | |aNguyễn, Thị Ngọc Hân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000575 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt tieng viet cho nguoi nuoc ngoai - tap 4/gttiengvietdanhchonguoinuocngoai4_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000575
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|