|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52459 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4660D60B-1F5A-4D19-B6B9-D75D32F00D3D |
---|
005 | 202211080758 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221108075907|bchinm|c20221108075326|dchinm|y20221012143542|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a338.6|bT450C|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Hạnh Nguyên|cTh.S|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTổ chức sự kiện /|cTrần Thị Hạnh Nguyên (ch.b) ; Nguyễn Thị Hồng Cẩm, Huỳnh Ngọc Phương |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động,|c2022 |
---|
300 | ##|a227tr. ;|c24cm. |
---|
650 | #7|aTổ chức sự kiện|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Ngọc Phương|cThS |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hồng Cẩm|cNCS-ThS |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(42): 101001592-3, 101001607-46 |
---|
890 | |a42|b105|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001639
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
2
|
101001637
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
3
|
101001636
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
4
|
101001635
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
5
|
101001634
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
6
|
101001633
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
7
|
101001632
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
8
|
101001629
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
9
|
101001627
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
10
|
101001624
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.6 T450C
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|