DDC
| 781642 |
Nhan đề
| Beethoven: Xônát cho piano/ Beethoven. |
Thông tin xuất bản
| , |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 2693-0001-10 |
|
000
| 00235nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41110 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83604 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095700|bhungnth|y20160829095700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a781642 |bB201T |
---|
245 | 10|aBeethoven: Xônát cho piano/ Beethoven. |
---|
260 | ##|b, |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 2693-0001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2693-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
2693-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
2693-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
2693-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
2693-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
2693-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
2693-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
2693-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
2693-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
2693-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
781642 B201T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào