• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 398.209597 V115H
    Nhan đề: Văn học dân gian Việt Nam. /

DDC 398.209597
Tác giả CN Lê, Chí Quế
Nhan đề Văn học dân gian Việt Nam. / Lê Chí Quế chủ biên, Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1996
Mô tả vật lý 279tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: nhận diện văn học dân gian; Các thể loại tự sự dân gian; Tục ngữ, câu đố; Các thể loại trữ trình dân gian; Sân khấu dân gian
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Dân gian
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hùng Vĩ
Tác giả(bs) CN Võ, Quang Nhơn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.051164-6, GT.051173-5, GT.051180-4
000 01411nam a2200325 a 4500
0013209
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043238
005202412190810
008130814s1996 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20241219081103|bukh049|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a398.209597|214|bV115H
1001#|aLê, Chí Quế|echủ biên
24510|aVăn học dân gian Việt Nam. /|cLê Chí Quế chủ biên, Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ
250##|aIn lần thứ 2
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1996
300##|a279tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.277
520##|aTrình bày: nhận diện văn học dân gian; Các thể loại tự sự dân gian; Tục ngữ, câu đố; Các thể loại trữ trình dân gian; Sân khấu dân gian
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aDân gian
7001#|aNguyễn, Hùng Vĩ
7001#|aVõ, Quang Nhơn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.051164-6, GT.051173-5, GT.051180-4
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/vanhocdangianvietnam/vanhocdangianvietnam_001_thumbimage.jpg
890|a11|b25|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:21
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.051184 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 21
2 GT.051182 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 19
3 GT.051181 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 18
4 GT.051180 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 17
5 GT.051175 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 12
6 GT.051174 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 11
7 GT.051173 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 10
8 GT.051166 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 3
9 GT.051165 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 2
10 GT.051164 CS1_Kho giáo trình 398.209597 V115H Sách giáo trình 1