DDC 342
Tác giả CN Dương, Thanh Mai
Nhan đề Pháp luật chuyên ngành / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / . Dương Thanh Mai Chủ biên , . Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Đức Chiến
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 260tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Luật nhà nước và hiến pháp 1992. Pháp luật hành chính. Pháp luật về đất đai - tài nguyên - môi trường. Pháp luật lao động. Pháp luật kinh doanh và pháp luật tài chính. Pháp luật dân sự, hôn nhân và gia đình, tố tụng dân sự. Pháp luật hình sự, tố tụng hình sự. Pháp luật quốc tế. Một số vấn đề ề giảng dạy pháp luật ở trường phổ thông trung học cơ sở
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Pháp luật
Tác giả(bs) CN Đinh, Xuân Thắng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Chiến
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.011406, GT.011409, GT.011411, GT.011414, GT.011422, GT.011426, GT.011434, GT.011436
000 02041nam a2200289 a 4500
001320
0025
004320
005201307230748
008130724s1998 vm| vie
0091 0
020##|c10000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth
0410#|avie
08214|a342|214|bPh109L
1001#|aDương, Thanh Mai|eChủ biên|cPTS.
24510|aPháp luật chuyên ngành / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|c. Dương Thanh Mai Chủ biên , . Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Đức Chiến
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a260tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
520##|aLuật nhà nước và hiến pháp 1992. Pháp luật hành chính. Pháp luật về đất đai - tài nguyên - môi trường. Pháp luật lao động. Pháp luật kinh doanh và pháp luật tài chính. Pháp luật dân sự, hôn nhân và gia đình, tố tụng dân sự. Pháp luật hình sự, tố tụng hình sự. Pháp luật quốc tế. Một số vấn đề ề giảng dạy pháp luật ở trường phổ thông trung học cơ sở
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aPháp luật
7001#|cPTS.|aĐinh, Xuân Thắng
7001#|aNguyễn, Đức Chiến
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.011406, GT.011409, GT.011411, GT.011414, GT.011422, GT.011426, GT.011434, GT.011436
890|a8|b13|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:49
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.011436 CS1_Kho giáo trình 342 Ph109L Sách giáo trình 40
2 GT.011434 CS1_Kho giáo trình 342 Ph109L Sách giáo trình 38
3 GT.011426 CS1_Kho giáo trình 342 Ph109L Sách giáo trình 30
4 GT.011422 CS1_Kho giáo trình 342 Ph109L Sách giáo trình 26
5 GT.011414 CS1_Kho giáo trình 342 Ph109L Sách giáo trình 18
6 GT.011411 CS1_Kho giáo trình 342 Ph109L Sách giáo trình 15
7 GT.011409 CS1_Kho giáo trình 342 Ph109L Sách giáo trình 13
8 GT.011406 CS1_Kho giáo trình 342 Ph109L Sách giáo trình 10