• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 895.922 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại. /.

DDC 895.922
Tác giả CN Nguyễn, Văn Long
Nhan đề Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại. /. T.2 , Từ sau Cách mạng tháng Tám 1945. /Nguyễn Văn Long chủ biên, Nguyễn Thị Bình; Lã Thị Bắc Lý, Mai Thị Nhung, Trần Đăng Suyền.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2008
Mô tả vật lý 311tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: khái quát về văn học Việt Nam từ cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975; Thơ 1945-1975; Tố Hữu (1920-2002); Chế Lan Viên (1920-1989); Thế hệ các nhà thơ trẻ thời kì chống Mĩ cứu nước; Văn xuôi giai đoạn 1945-1975; Tô Hoài; Nguyễn Khải; Khái quát về
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Tác giả(bs) CN Mai, Thị Nhung
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Bình
Tác giả(bs) CN Lã, Thị Bắc Lý
Tác giả(bs) CN Trần, Đăng Suyền
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.049717-24, GT.077858
000 01597nam a2200325 a 4500
0013155
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043184
005201308141016
008130814s2008 vm| vie
0091 0
020##|c65000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a895.922|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Văn Long|eChủ biên
24510|aGiáo trình văn học Việt Nam hiện đại. /.|nT.2 ,|pTừ sau Cách mạng tháng Tám 1945. /|cNguyễn Văn Long chủ biên, Nguyễn Thị Bình; Lã Thị Bắc Lý, Mai Thị Nhung, Trần Đăng Suyền.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008
300##|a311tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
520##|aTrình bày: khái quát về văn học Việt Nam từ cách mạng tháng Tám 1945 đến 1975; Thơ 1945-1975; Tố Hữu (1920-2002); Chế Lan Viên (1920-1989); Thế hệ các nhà thơ trẻ thời kì chống Mĩ cứu nước; Văn xuôi giai đoạn 1945-1975; Tô Hoài; Nguyễn Khải; Khái quát về
650#7|2btkkhcn|aVăn học
7001#|aMai, Thị Nhung
7001#|aNguyễn, Thị Bình
7001#|aLã, Thị Bắc Lý
7001#|aTrần, Đăng Suyền
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.049717-24, GT.077858
890|a9|b94|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:8
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.049723 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 7
2 GT.049722 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 6
3 GT.049721 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 5
4 GT.049720 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 4
5 GT.049718 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 2
6 GT.077858 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 9 Hạn trả:26-02-2015
7 GT.049724 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 8 Hạn trả:24-10-2022
8 GT.049719 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 3 Hạn trả:05-03-2024
9 GT.049717 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 1 Hạn trả:01-07-2024