- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.71 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng địa lí Trung học cơ sở 9. /.
DDC
| 910.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Châu Giang |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng địa lí Trung học cơ sở 9. /. T.2 / Nguyễn Châu Giang. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được viết theo chương trình SGK mới ban hành năm 2005 - 2006. Sách giới thiệu một cách thiết kế bài giảng Địa lí 9 theo tinh thần đổi mới phương pháp dạy - học, nhằm phát huy tính tích cực nhận thức của học sinh. Ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết trên lớp. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.045000, GT.045002-3, GT.072798 |
|
000
| 01424nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2936 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2964 |
---|
005 | 201509291029 |
---|
008 | 130813s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.71|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Châu Giang |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng địa lí Trung học cơ sở 9. /.|nT.2 /|cNguyễn Châu Giang. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được viết theo chương trình SGK mới ban hành năm 2005 - 2006. Sách giới thiệu một cách thiết kế bài giảng Địa lí 9 theo tinh thần đổi mới phương pháp dạy - học, nhằm phát huy tính tích cực nhận thức của học sinh. Ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết trên lớp. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.045000, GT.045002-3, GT.072798 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.072798
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT.045003
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
GT.045002
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
GT.045000
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|