• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
    Nhan đề: Tiếng Việt thực hành :

DDC 495.922
Tác giả CN Bùi, Minh Toán
Nhan đề Tiếng Việt thực hành : Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Bùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 236tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: luyện kĩ năng tạo lập văn bản; Luyện kĩ năng dựng đoạn văn; Luyện kĩ năng đặt câu trong văn bản; Luyện kĩ năng dùng từ trong văn bản; Luyện kĩ năng chính tả tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Ninh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(115): GT.044217-24, GT.044226-51, GT.044253-66, GT.044269-70, GT.044272-83, GT.044285-6, GT.044288-95, GT.044297-303, GT.044305, GT.044307-12, GT.044316, GT.044318-20, GT.044322-3, GT.044325-32, GT.044334-6, GT.073918-9, GT.073921-7, GT.077846, GT.078654-5
000 01657nam a2200289 a 4500
0012899
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042926
005201911131625
008130812s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20211213142243|bhungnth|c20191113162528|dThaohtt|y20130812092600|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|cGS.TS.|aBùi, Minh Toán
24510|aTiếng Việt thực hành :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm/|cBùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a236tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.235
520##|aTrình bày: luyện kĩ năng tạo lập văn bản; Luyện kĩ năng dựng đoạn văn; Luyện kĩ năng đặt câu trong văn bản; Luyện kĩ năng dùng từ trong văn bản; Luyện kĩ năng chính tả tiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|cPGS.TS.|aNguyễn, Quang Ninh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(115): GT.044217-24, GT.044226-51, GT.044253-66, GT.044269-70, GT.044272-83, GT.044285-6, GT.044288-95, GT.044297-303, GT.044305, GT.044307-12, GT.044316, GT.044318-20, GT.044322-3, GT.044325-32, GT.044334-6, GT.073918-9, GT.073921-7, GT.077846, GT.078654-5
890|a115|b919|c1|d13
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
913##|aSL:42
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073927 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 86
2 GT.073925 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 84
3 GT.073924 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 83
4 GT.073923 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 82
5 GT.073922 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 81
6 GT.073921 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 80
7 GT.073919 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 78
8 GT.044294 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 76
9 GT.044293 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 75
10 GT.044292 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 74