- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 620.003 T550Đ
Nhan đề: Từ điển kỹ thuật tổng hợp . Anh - Việt: English - Vietnamese polytechnical dictionary / :
DDC
| 620.003 |
Tác giả CN
| Mai, Anh |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật tổng hợp . Anh - Việt: English - Vietnamese polytechnical dictionary / : Khoảng 80000 thuật ngữ / Mai Anh , Lê Bảo , Trương Cam Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1991 |
Mô tả vật lý
| 1027 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Khoảng 80000 thuật ngữ bao trùm hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, xây dựng, giao thông, vận tải, công nghiệp thực phẩm, dệt, nông nghiệp... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Cam Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000221 |
|
000
| 01419nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26786 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68973 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.003|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aMai, Anh |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật tổng hợp . Anh - Việt: English - Vietnamese polytechnical dictionary / :|bKhoảng 80000 thuật ngữ /|cMai Anh , Lê Bảo , Trương Cam Bảo |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1991 |
---|
300 | ##|a1027 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aKhoảng 80000 thuật ngữ bao trùm hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, xây dựng, giao thông, vận tải, công nghiệp thực phẩm, dệt, nông nghiệp... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aTrương, Cam Bảo |
---|
700 | 1#|aLê, Bảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000221 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000221
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.003 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|