• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 413 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển Việt - Anh - Pháp - Nga /

DDC 413
Tác giả CN Đặng, Thị Huệ
Nhan đề Từ điển Việt - Anh - Pháp - Nga / Bùi Hiền chủ biên, …[et al.]; Biên tập Đặng Thị Huệ
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1994
Mô tả vật lý 839 tr ;15 cm
Tóm tắt Chọn lọc 2500 đơn vị từ vựng cơ bản thông dụng nhất thuộc các lĩnh vực xã hội, sinh hoạt hàng ngày
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nga
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Pháp
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(9): TD.000001-9
000 01166nam a2200313 a 4500
00126495
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468682
005201401130910
008140113s1994 vm| vie
0091 0
020##|c30000
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172700|badmin|y20140113091100|zkhuentn
0410#|avie
08214|a413|214|bT550Đ
1001#|eBiên tập|aĐặng, Thị Huệ
24510|aTừ điển Việt - Anh - Pháp - Nga /|cBùi Hiền chủ biên, …[et al.]; Biên tập Đặng Thị Huệ
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994
300##|a839 tr ;|c15 cm
520##|aChọn lọc 2500 đơn vị từ vựng cơ bản thông dụng nhất thuộc các lĩnh vực xã hội, sinh hoạt hàng ngày
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aNga
650#7|2btkkhcn|aPháp
650#7|2btkkhcn|aAnh
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): TD.000001-9
890|a9|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000009 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 9
2 TD.000008 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 8
3 TD.000007 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 7
4 TD.000006 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 6
5 TD.000005 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 5
6 TD.000004 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 4
7 TD.000003 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 3
8 TD.000002 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 2
9 TD.000001 CS1_Kho sách tham khảo 413 T550Đ Từ điển 1