DDC
| 342.08 |
Nhan đề
| Chỉ dẫn và hệ thống hóa các quy định pháp luật về hộ tịch và đăng ký hộ tịch / : Các quy định pháp luật về hộ tịch và đăng ký hộ tịch. Các quy định pháp luật liên quan đến hộ tịch và đăng ký hộ tịch. Các vấn đề liên quan đến hộ tịch và đăng ký hộ tịch trong |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2001 |
Mô tả vật lý
| 407 ;21 cm |
Tóm tắt
| Chỉ dẫn các quy định pháp luật về hộ tịch và đăng ký hộ tịch.Các văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Mai Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Thái Hoạt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Dv.000084 |
|
000
| 01281nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25781 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67893 |
---|
005 | 201312161658 |
---|
008 | 131216s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014173000|badmin|y20131216165900|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a342.08|214|bCh300D |
---|
245 | 10|aChỉ dẫn và hệ thống hóa các quy định pháp luật về hộ tịch và đăng ký hộ tịch / :|bCác quy định pháp luật về hộ tịch và đăng ký hộ tịch. Các quy định pháp luật liên quan đến hộ tịch và đăng ký hộ tịch. Các vấn đề liên quan đến hộ tịch và đăng ký hộ tịch trong |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2001 |
---|
300 | ##|a407 ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aChỉ dẫn các quy định pháp luật về hộ tịch và đăng ký hộ tịch.Các văn bản pháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aMai Hằng |
---|
700 | 1#|eSưu tầm Tuyển chọn|cLuật gia|aThái Hoạt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Dv.000084 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào