DDC 495.922
Tác giả CN Đinh, Trọng Lạc
Nhan đề Tiếng Việt /. T.2 , Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /Đinh Trọng Lạc, Bùi Minh Toán.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ sáu
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 275Tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: ngữ pháp tiếng Việt; Phong cách học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Toán
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.037635, GT.037640-1, GT.037644, GT.037648, GT.037662, GT.037673, GT.037680, GT.037690, GT.037694, GT.037700, GT.037706-7, GT.037713, GT.037719, GT.037729, GT.037734, GT.037736, GT.037740, GT.037745
000 02285nam a2200313 a 4500
0011860
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041874
005201901030930
008130725s1998 vm| vie
0091 0
020##|c10500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190103093032|bchinm|c20181101093234|dchinm|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|aĐinh, Trọng Lạc
24510|aTiếng Việt /.|nT.2 ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /|cĐinh Trọng Lạc, Bùi Minh Toán.
250##|aTái bản lần thứ sáu
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a275Tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày: ngữ pháp tiếng Việt; Phong cách học
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aBùi, Minh Toán
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.037635, GT.037640-1, GT.037644, GT.037648, GT.037662, GT.037673, GT.037680, GT.037690, GT.037694, GT.037700, GT.037706-7, GT.037713, GT.037719, GT.037729, GT.037734, GT.037736, GT.037740, GT.037745
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/tiengviettap2 (gt.037730)/00008-scan_2018-10-12_04-48-25thumbimage.jpg
890|a20|b99|c1|d3
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:111
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.037740 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 105
2 GT.037736 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 101
3 GT.037734 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 99
4 GT.037729 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 94
5 GT.037719 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 84
6 GT.037713 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 78
7 GT.037707 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 72
8 GT.037706 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 71
9 GT.037700 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 65
10 GT.037694 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 59