- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.76 B103T
Nhan đề: Bài tập Địa lí 6 ( Dùng cho luyện tập và kiểm tra ) / :
DDC
| 910.76 |
Tác giả CN
| Trần, Trọng Hà |
Nhan đề
| Bài tập Địa lí 6 ( Dùng cho luyện tập và kiểm tra ) / : Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 87tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung của sách bám sát yêu cầu của mỗi bài học cụ thể trong chương trình và sách giáo khoa Địa lý 6 với 27 đơn vị bài học. Ở mỗi bài học gồm 2 phần: 1. Câu hỏi, bài tập tự luận. Câu hỏi trắc nghiệm ( phần này dành cho tất cả các HS ). 2.Câu hỏi, bài tập tự luận. Câu hỏi trắc nghiệm ( phần này dành cho các HS khá, giỏi ). |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.002918-20 |
|
000
| 01361nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 18518 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18610 |
---|
005 | 201310091425 |
---|
008 | 131009s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131009142600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.76|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aTrần, Trọng Hà |
---|
245 | 10|aBài tập Địa lí 6 ( Dùng cho luyện tập và kiểm tra ) / :|bSách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo /|cTrần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a87tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aNội dung của sách bám sát yêu cầu của mỗi bài học cụ thể trong chương trình và sách giáo khoa Địa lý 6 với 27 đơn vị bài học. Ở mỗi bài học gồm 2 phần: 1. Câu hỏi, bài tập tự luận. Câu hỏi trắc nghiệm ( phần này dành cho tất cả các HS ). 2.Câu hỏi, bài tập tự luận. Câu hỏi trắc nghiệm ( phần này dành cho các HS khá, giỏi ). |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aTrần, Ngọc Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.002918-20 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002920
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.76 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.002919
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.76 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.002918
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.76 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|