- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 H250Th
Nhan đề: Hệ thống viễn thông /.
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Thái, Hồng Nhị |
Nhan đề
| Hệ thống viễn thông /. T. 1 / Thái Hồng Nhị; Phạm Minh Việt. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách này được biên soạn nhằm đáp ứng cho các bạn học sinh, sinh viên và những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực điện tử viễn thông, kỹ thuật máy tính một bức tranh tổng quát về nguyên lý và xử lý tín hiệu trong các hệ thống viễn thông hiện đại. Nội dung cuốn sách gồm: Khái niệm cơ bản về lý thuyết thông tin; Tín hiệu và phổ; Hệ thống tuyến tính và tín hiệu số; Tín hiệu số và xung băng cơ sở; Phụ lục A: Các kỹ thuật, các đẳng thức và các bảng toán học; Phụ lục B: Xác suất và biến ngẫu nhiên. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.002733-5 |
|
000
| 01578nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 18469 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18561 |
---|
005 | 201310091425 |
---|
008 | 131009s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131009142600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.382|214|bH250Th |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aThái, Hồng Nhị |
---|
245 | 10|aHệ thống viễn thông /.|nT. 1 /|cThái Hồng Nhị; Phạm Minh Việt. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.193 |
---|
520 | ##|aCuốn sách này được biên soạn nhằm đáp ứng cho các bạn học sinh, sinh viên và những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực điện tử viễn thông, kỹ thuật máy tính một bức tranh tổng quát về nguyên lý và xử lý tín hiệu trong các hệ thống viễn thông hiện đại. Nội dung cuốn sách gồm: Khái niệm cơ bản về lý thuyết thông tin; Tín hiệu và phổ; Hệ thống tuyến tính và tín hiệu số; Tín hiệu số và xung băng cơ sở; Phụ lục A: Các kỹ thuật, các đẳng thức và các bảng toán học; Phụ lục B: Xác suất và biến ngẫu nhiên. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cTS.|aPhạm, Minh Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.002733-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002735
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.382 H250Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.002734
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.382 H250Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.002733
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.382 H250Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|