DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Phạm, Thu Hà |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Khoa học 4 /. T.1 / Phạm Thu Hà. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 167tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa vào SGK Khoa học 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học từ bài 1 đến bài 34 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.036852-9, GT.036861-71 |
|
000
| 01338nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1829 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1843 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.35|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thu Hà |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Khoa học 4 /.|nT.1 /|cPhạm Thu Hà. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a167tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Khoa học 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học từ bài 1 đến bài 34 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.036852-9, GT.036861-71 |
---|
890 | |a19|b73|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036871
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.036870
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.036869
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.036868
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.036867
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.036866
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.036865
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.036864
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.036863
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.036862
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào