DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thành |
Nhan đề
| Hình học họa hình / : Sách dùng cho sinh viên Đại học Sư phạm Kỹ thuật / Nguyễn Kim Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Các phép chiếu. Biểu diễn điểm bằng phương pháp 2 hình chiếu thẳng góc. Biểu diễn đường thẳng bằng phương pháp 2 hình chiếu thẳng góc và các vấn đề liên quan đến đường thẳng. Biểu diễn mặt phẳng bằng phương pháp hai mặt phẳng hình chiếu thẳng góc và các vấn đề liên quan đến mặt phẳng. Những bài toán về vị trí. Những bài toán về lượng. Các phép biến đổi hình chiếu.Biểu diễn đường cong và các mặt. Giao của mặt phẳng và đường thẳng với các mặt. Giao của 2 mặt. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001219-21 |
|
000
| 01568nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14868 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14915 |
---|
005 | 201309200757 |
---|
008 | 130920s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130920075800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Kim Thành |
---|
245 | 10|aHình học họa hình / :|bSách dùng cho sinh viên Đại học Sư phạm Kỹ thuật /|cNguyễn Kim Thành |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.153 |
---|
520 | ##|aCác phép chiếu. Biểu diễn điểm bằng phương pháp 2 hình chiếu thẳng góc. Biểu diễn đường thẳng bằng phương pháp 2 hình chiếu thẳng góc và các vấn đề liên quan đến đường thẳng. Biểu diễn mặt phẳng bằng phương pháp hai mặt phẳng hình chiếu thẳng góc và các vấn đề liên quan đến mặt phẳng. Những bài toán về vị trí. Những bài toán về lượng. Các phép biến đổi hình chiếu.Biểu diễn đường cong và các mặt. Giao của mặt phẳng và đường thẳng với các mặt. Giao của 2 mặt. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001219-21 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001221
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516 H312H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.001220
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516 H312H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.001219
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
516 H312H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào