- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Vẽ kỹ thuật cơ khí / :
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Tuấn Hiệp |
Nhan đề
| Giáo trình Vẽ kỹ thuật cơ khí / : Dùng trong các trường THCN / Trần Tuấn Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 165tr :Minh họa sơ đồ trắng đen ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Vẽ kỹ thuật cơ khí là môn học có liên quan đến nhiều môn học khác như: Vật liệu kỹ thuật, Cơ học kỹ thuật, Kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép, Gia công cơ khí. Nội dung sách được trình bày dễ hiểu, súc tích trong 12 chương, song vẫn đảm bảo cung cấp cho người đọc những kiến thức cần thiết, có hệ thống để có thể lập và đọc được các bản vẽ cơ khí không quá phức tạp. Để nâng cao kỹ năng đọc và lập bản vẽ, cùng với giáo trình này là các bài tập thực hành được biên soạn riêng với nhiều biến đề khác nhau, tùy theo ngành nghề đào tạo, tuỳ theo các yêu cầu cụ thể.Giáo trình bao gồm: Tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật.Vẽ hình học.Hình chiếu vuông góc.Giao tuyến.Các loại hình biểu diễn.Hình chiếu trục đo.Vẽ quy ước các mối ghép.Vẽ quy ước các cơ cấu truyền động và lò xo. Bản vẽ chi tiết. Bản vẽ lắp, vẽ sơ đồ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cơ khí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): VL.000504-10, VL.003314-5 |
|
000
| 02243nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14675 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14721 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Tuấn Hiệp |
---|
245 | 10|aGiáo trình Vẽ kỹ thuật cơ khí / :|bDùng trong các trường THCN /|cTrần Tuấn Hiệp |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a165tr :|bMinh họa sơ đồ trắng đen ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.163 |
---|
520 | ##|aVẽ kỹ thuật cơ khí là môn học có liên quan đến nhiều môn học khác như: Vật liệu kỹ thuật, Cơ học kỹ thuật, Kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép, Gia công cơ khí. Nội dung sách được trình bày dễ hiểu, súc tích trong 12 chương, song vẫn đảm bảo cung cấp cho người đọc những kiến thức cần thiết, có hệ thống để có thể lập và đọc được các bản vẽ cơ khí không quá phức tạp. Để nâng cao kỹ năng đọc và lập bản vẽ, cùng với giáo trình này là các bài tập thực hành được biên soạn riêng với nhiều biến đề khác nhau, tùy theo ngành nghề đào tạo, tuỳ theo các yêu cầu cụ thể.Giáo trình bao gồm: Tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật.Vẽ hình học.Hình chiếu vuông góc.Giao tuyến.Các loại hình biểu diễn.Hình chiếu trục đo.Vẽ quy ước các mối ghép.Vẽ quy ước các cơ cấu truyền động và lò xo. Bản vẽ chi tiết. Bản vẽ lắp, vẽ sơ đồ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCơ khí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): VL.000504-10, VL.003314-5 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003315
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
VL.003314
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
VL.000510
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
VL.000509
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
VL.000508
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
VL.000507
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
VL.000506
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
VL.000505
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
VL.000504
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|