- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 H110Q
Nhan đề: Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang.
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Ma, Ngọc Hướng |
Nhan đề
| Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. T.1 , Hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Giang, Quang Bình, Bắc Mê / Ma Ngọc Hướng. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia , 2011 |
Mô tả vật lý
| 263 tr ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về người Tày Khao và phong tục hát Quan làng trong đám cuwosi của người tày Khao ; trình tự các ca khúc Quan làng trong đám cưới của người Tày Khao ; hát Quan làng của người Tày Khao huyện Quang Bình, Bắc Quang, Bắc mê ... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000333 |
|
000
| 01399nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1280 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1294 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-62-0485-5 |c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.809597 |214|bH110Q |
---|
100 | 1#|aMa, Ngọc Hướng |
---|
245 | 10|aHát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. |nT.1 , |pHát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Giang, Quang Bình, Bắc Mê / |cMa Ngọc Hướng. |
---|
260 | ##|aH. : |bĐại học quốc gia , |c2011 |
---|
300 | ##|a263 tr ; |c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái quát về người Tày Khao và phong tục hát Quan làng trong đám cuwosi của người tày Khao ; trình tự các ca khúc Quan làng trong đám cưới của người Tày Khao ; hát Quan làng của người Tày Khao huyện Quang Bình, Bắc Quang, Bắc mê ... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000333 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000333
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 H110Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|