- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 153.6 Gi-108T
Nhan đề: Giao tiếp sư phạm /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54967 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 546C7237-7352-459B-BBD7-711580242C8B |
---|
005 | 202508081633 |
---|
008 | 2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250808163126|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a153.6|bGi-108T|214 |
---|
245 | 10|aGiao tiếp sư phạm /|cTrần Quốc Thành...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2024 |
---|
300 | ##|a215tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aKhái quát chung về giao tiếp sư phạm. Các kĩ năng giao tiếp sư phạm. Kĩ năng giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với học sinh; giữa giáo viên với các lực lượng giáo dục |
---|
650 | #7|aGiao tiếp|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Huệ |
---|
700 | 1#|aHoàng, Anh Phước |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hải Thiện |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Ngọc Tú |
---|
700 | 1#|aTrần, Quốc Thành |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Sơn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002547 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002547
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.6 Gi-108T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|