|
DDC
| 032 |
|
Tác giả CN
| F. E. Compton |
|
Nhan đề
| Compton's encyclopedia and fact - index /. Vol. 20 , S - Sound /F. E. Compton. |
|
Thông tin xuất bản
| USA :William Bento ,1969 |
|
Mô tả vật lý
| 262 tr :Ảnh minh họa màu,đen trắng ;25 cm |
|
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
|
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000580 |
|
|
000
| 00791nam a2200253 a 4500 |
|---|
| 001 | 26970 |
|---|
| 002 | 8 |
|---|
| 003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
|---|
| 004 | 69157 |
|---|
| 005 | 201401151041 |
|---|
| 008 | 140115s1969 vm| eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|c0đ |
|---|
| 024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
|---|
| 039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104400|zkhuentn |
|---|
| 041 | 0#|aeng |
|---|
| 082 | 14|a032|214|bC429Pt |
|---|
| 100 | 1#|aF. E. Compton |
|---|
| 245 | 10|aCompton's encyclopedia and fact - index /.|nVol. 20 ,|pS - Sound /|cF. E. Compton. |
|---|
| 260 | ##|aUSA :|bWilliam Bento ,|c1969 |
|---|
| 300 | ##|a262 tr :|bẢnh minh họa màu,đen trắng ;|c25 cm |
|---|
| 650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
|---|
| 650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000580 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
|---|
| 912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TD.000580
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
032 C429Pt
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào