|
DDC
| 515 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Giang |
|
Nhan đề
| Giáo trình giải tích 2 / : Trình độ đại học, Ngành Sư phạm Toán học / Nguyễn Văn Giang |
|
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 293 tr. ;25 cm. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích-BTKTVQGVN |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): 102001352-61 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 54996 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 75BE223A-C2B2-4852-8FAD-4BBA82B8ECA5 |
|---|
| 005 | 202510090816 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|a9786044899596 |
|---|
| 039 | |a20251009081712|bUKH393|c20251009081650|dUKH393|y20251009081033|zUKH393 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a515|bGi-108Tr|214 |
|---|
| 100 | 1#|aNguyễn, Văn Giang |
|---|
| 245 | 10|aGiáo trình giải tích 2 / :|bTrình độ đại học, Ngành Sư phạm Toán học /|cNguyễn Văn Giang |
|---|
| 260 | ##|aHuế :|bĐại học Huế,|c2025 |
|---|
| 300 | ##|a293 tr. ;|c25 cm. |
|---|
| 650 | #7|aGiải tích|2BTKTVQGVN |
|---|
| 650 | #7|aToán học |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): 102001352-61 |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102001361
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
2
|
102001360
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
3
|
102001359
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
4
|
102001358
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
5
|
102001357
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
6
|
102001356
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
7
|
102001355
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
8
|
102001354
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
9
|
102001353
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
10
|
102001352
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào