|
DDC
| 807 |
|
Nhan đề
| Ngữ văn 11. Tập 2 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên)....[và những người khác] |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 131tr. ;27cm |
|
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ văn |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo khoa |
|
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
|
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Dũng |
|
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hiếu |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102001307-11 |
|
|
000
| 01335nam a2200289 a 4500 |
|---|
| 001 | 54986 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
|---|
| 004 | 61BA2CBC-47BD-4BB7-8DDD-22883D6A5169 |
|---|
| 005 | 202510090732 |
|---|
| 008 | 180313s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|a9786040350831|c18000 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
|---|
| 039 | |y20251009073251|zUKH393 |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a807|bNG550V|214 |
|---|
| 245 | 10|aNgữ văn 11.|nTập 2 /|cBùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên)....[và những người khác] |
|---|
| 250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
|---|
| 260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2025 |
|---|
| 300 | ##|a131tr. ;|c27cm |
|---|
| 490 | ##|aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 650 | #7|aNgữ văn |
|---|
| 650 | #7|aSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 1#|aBùi, Mạnh Hùng|eTổng chủ biên |
|---|
| 700 | 1#|aPhan, Huy Dũng |
|---|
| 700 | 1#|aTrần, Ngọc Hiếu |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102001307-11 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102001311
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
2
|
102001310
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
3
|
102001309
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102001308
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
5
|
102001307
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào