- Sách tặng
- Ký hiệu PL/XG: 680.9597 T550Đ
Nhan đề: Từ điển bách khoa nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam /
|
DDC
| 680.9597 | |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam / Tạ Văn Thông (ch.b.); Tạ Quang Tùng; Lê Thị Như Nguyệt; Đặng Hoàng Hải | |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên :Đại học Thái Nguyên,2020 | |
Mô tả vật lý
| 499tr. ;21cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về nghề thủ công truyền thống. Nghề, làng nghề, ông/ bà tổ sản phẩm... cụ thể như: Áo dài, Âu Cơ, bà ba, hàng Điếu, hàng Đường, kiến trúc Mỹ Sơn, làng gốm Bát Tràng... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề thủ công truyền thống-BTKTVQGVN | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Khoa
| Khoa học xã hội và Nhân văn | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoàng Hải | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Như Nguyệt | |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Thông | |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Quang Tùng | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101002729-30 |
| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 54278 |
|---|
| 002 | 16 |
|---|
| 004 | 1FE296C3-92AC-4E25-B52A-7860E4D13F72 |
|---|
| 005 | 202512261429 |
|---|
| 008 | 2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251226143038|bUKH393|y20240304100500|zUKH393 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a680.9597|bT550Đ|214 |
|---|
| 245 | 10|aTừ điển bách khoa nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam /|cTạ Văn Thông (ch.b.); Tạ Quang Tùng; Lê Thị Như Nguyệt; Đặng Hoàng Hải |
|---|
| 260 | ##|aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2020 |
|---|
| 300 | ##|a499tr. ;|c21cm. |
|---|
| 520 | ##|aGiới thiệu khái quát về nghề thủ công truyền thống. Nghề, làng nghề, ông/ bà tổ sản phẩm... cụ thể như: Áo dài, Âu Cơ, bà ba, hàng Điếu, hàng Đường, kiến trúc Mỹ Sơn, làng gốm Bát Tràng... |
|---|
| 650 | #7|aNghề thủ công truyền thống|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aViệt Nam |
|---|
| 690 | |aKhoa học xã hội và Nhân văn |
|---|
| 700 | 1#|aĐặng, Hoàng Hải |
|---|
| 700 | 1#|aLê, Thị Như Nguyệt |
|---|
| 700 | 1#|aTạ, Văn Thông |
|---|
| 700 | 1#|aTạ, Quang Tùng |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101002729-30 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101002730
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.9597 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
2
|
101002729
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.9597 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|