- Sách tặng
- Ký hiệu PL/XG: 079.597 M458T
Nhan đề: 100 năm báo chí cách mạng Việt Nam :
|
DDC
| 079.597 | |
Nhan đề
| 100 năm báo chí cách mạng Việt Nam : 100 years of Vietnam's revolutionary press (1925-2025) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tấn,2025 | |
Mô tả vật lý
| 372tr. :Ảnh ;25cm. | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương - Thông tấn xã Việt Nam. - Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt - Anh. | |
Tóm tắt
| Gồm những bài viết cùng hơn 1.000 bức ảnh và tư liệu nêu khái quát quá trình hình thành và phát triển của báo chí cách mạng Việt Nam gắn với các giai đoạn phát triển của đất nước (giai đoạn 1925-1945, 1945-1954,1954-1975, 1975-1986, 1986-2000, 2001-2025). | |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí-BTKTVQGVN | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Khoa
| Khoa học Xã hội và Nhân văn | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101002727 |
| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 54275 |
|---|
| 002 | 16 |
|---|
| 004 | BE89096B-1D5F-42A2-BE52-34CD36723428 |
|---|
| 005 | 202511251955 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251125195620|bUKH393|c20251125195600|dUKH393|y20240304100459|zUKH393 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a079.597|bM458T|223 |
|---|
| 245 | 10|a100 năm báo chí cách mạng Việt Nam :|b100 years of Vietnam's revolutionary press (1925-2025) |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bThông tấn,|c2025 |
|---|
| 300 | ##|a372tr. :|bẢnh ;|c25cm. |
|---|
| 500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương - Thông tấn xã Việt Nam. - Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt - Anh. |
|---|
| 520 | ##|aGồm những bài viết cùng hơn 1.000 bức ảnh và tư liệu nêu khái quát quá trình hình thành và phát triển của báo chí cách mạng Việt Nam gắn với các giai đoạn phát triển của đất nước (giai đoạn 1925-1945, 1945-1954,1954-1975, 1975-1986, 1986-2000, 2001-2025). |
|---|
| 650 | #7|aBáo chí|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aViệt Nam |
|---|
| 690 | |aKhoa học Xã hội và Nhân văn |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002727 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101002727
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
079.597 M458T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|