- Sách tặng
- Ký hiệu PL/XG: 070.03 D107M
Nhan đề: Danh mục thuật ngữ Anh - Việt :
| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 54274 |
|---|
| 002 | 16 |
|---|
| 004 | 22CF37E9-F816-43F2-9038-33C534EBFB85 |
|---|
| 005 | 202512051006 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044511603 |
|---|
| 039 | |a20251205100653|bUKH393|c20251111103559|dUKH393|y20240304100458|zUKH393 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a070.03|bD107M|214 |
|---|
| 245 | 10|aDanh mục thuật ngữ Anh - Việt :|bChuyên ngành Báo chí - Thông tin và Truyền thông /|cĐào Mộng Uyển, Bùi Thị Thanh Diệu, Thái Nguyên Hoàng Giang, Bùi Hà Phương |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2025 |
|---|
| 300 | ##|a331tr. ;|c27cm. |
|---|
| 650 | #7|aBáo chí|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aThuật ngữ |
|---|
| 690 | |aKhoa học Xã hội và Nhân văn |
|---|
| 700 | 1#|aBùi, Thị Thanh Diệu |
|---|
| 700 | 1#|aĐào, Mộng Uyển |
|---|
| 700 | 1#|aThái, Nguyên Hoàng Giang |
|---|
| 700 | 1#|aBùi, Hà Phương |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101002702-6 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101002706
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.03 D107M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
2
|
101002705
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.03 D107M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
3
|
101002704
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.03 D107M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101002703
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.03 D107M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
5
|
101002702
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
070.03 D107M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|