- Sách tặng
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 NG454T
Nhan đề: Ngôn từ Tiếng Việt, chọn một cách viết chuẩn /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thành Dương |
Nhan đề
| Ngôn từ Tiếng Việt, chọn một cách viết chuẩn / Đỗ Thành Dương |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2023 |
Mô tả vật lý
| 235tr. :Ảnh ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết về những vấn đề ngôn ngữ tiếng Việt như: nên nói giọng gì trên đài truyền hình quốc gia?, ngôn ngữ địa phương, ngôn ngữ vùng miền của Bắc Trung Nam, đồng thời đề cập đến một tồn tại khá phổ biến hiện nay trên báo viết... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): 101002513-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54190 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | D518565B-FB9A-4055-8B33-32910E35CD62 |
---|
005 | 202506131028 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786043645026|c150.000đ |
---|
039 | |a20250613102615|bUKH393|y20240304100420|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a495.922|bNG454T|214 |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thành Dương |
---|
245 | 10|aNgôn từ Tiếng Việt, chọn một cách viết chuẩn /|cĐỗ Thành Dương |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2023 |
---|
300 | ##|a235tr. :|bẢnh ;|c21 cm. |
---|
520 | ##|aTập hợp các bài viết về những vấn đề ngôn ngữ tiếng Việt như: nên nói giọng gì trên đài truyền hình quốc gia?, ngôn ngữ địa phương, ngôn ngữ vùng miền của Bắc Trung Nam, đồng thời đề cập đến một tồn tại khá phổ biến hiện nay trên báo viết... |
---|
650 | #7|aNgôn ngữ|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): 101002513-21 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002521
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
101002520
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
101002519
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
101002518
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
101002517
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
101002516
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
101002515
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
101002514
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
101002513
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 NG454T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|