|
DDC
| 515 |
|
Tác giả CN
| Hà, Huy Bảng |
|
Nhan đề
| Lý thuyết không gian Orlicz / Hà Huy Bảng |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội,2003 |
|
Mô tả vật lý
| 385tr. ;24cm. |
|
Phụ chú
| Bộ sách Cao học - Viện Toán học |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKTVQGVN |
|
Từ khóa tự do
| Giải tích |
|
Khoa
| Sư phạm |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101002507 |
|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 54185 |
|---|
| 002 | 16 |
|---|
| 004 | 0CA32D1C-2F4E-456C-B211-D4A668CCD67D |
|---|
| 005 | 202506130942 |
|---|
| 008 | 2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250613094102|bUKH393|y20240304100418|zUKH393 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a515|bL600TH|214 |
|---|
| 100 | 1#|aHà, Huy Bảng |
|---|
| 245 | 10|aLý thuyết không gian Orlicz /|cHà Huy Bảng |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2003 |
|---|
| 300 | ##|a385tr. ;|c24cm. |
|---|
| 500 | ##|aBộ sách Cao học - Viện Toán học |
|---|
| 504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.367 |
|---|
| 650 | #7|aToán học|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aGiải tích |
|---|
| 690 | |aSư phạm |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002507 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101002507
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 L600TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào