- Nghiên cứu khoa học_Giảng viên
- Ký hiệu PL/XG: 658.8342 K258Q
Nhan đề: Kiểm định mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự thôi thúc và hành vi mua hàng ngẫu hứng trực tuyến của người tiêu dùng thế hệ Z tại thành phố Nha Trang :
|
DDC
| 658.8342 | |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Nhung | |
Nhan đề
| Kiểm định mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự thôi thúc và hành vi mua hàng ngẫu hứng trực tuyến của người tiêu dùng thế hệ Z tại thành phố Nha Trang :Chuyên đề 2 /Phạm Thị Nhung (Chủ nhiệm đề tài); Thành viên: Nguyễn Hữu Thái Thịnh, Nguyễn Thị An, Bùi Hồng Chuyên | |
Thông tin xuất bản
| Khánh Hòa :Trường Đại học Khánh Hòa,2025 | |
Mô tả vật lý
| 33tr. ;30cm. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-BTKTVQGVN | |
Từ khóa tự do
| Mua hàng | |
Khoa
| Kinh tế | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị An | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thái Thịnh | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Hồng Chuyên | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101002666 |
| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 55024 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 17E8AB8A-6B87-465D-AC2E-44C5CD3C6E68 |
|---|
| 005 | 202510171017 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251017101754|bUKH393|c20251017094057|dUKH393|y20251017091022|zUKH393 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a658.8342|bK258Q|214 |
|---|
| 100 | 1#|aPhạm, Thị Nhung |
|---|
| 245 | 10|aKiểm định mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự thôi thúc và hành vi mua hàng ngẫu hứng trực tuyến của người tiêu dùng thế hệ Z tại thành phố Nha Trang :|bChuyên đề 2 /|cPhạm Thị Nhung (Chủ nhiệm đề tài); Thành viên: Nguyễn Hữu Thái Thịnh, Nguyễn Thị An, Bùi Hồng Chuyên |
|---|
| 260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2025 |
|---|
| 300 | ##|a33tr. ;|c30cm. |
|---|
| 650 | #7|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aMua hàng |
|---|
| 690 | |aKinh tế |
|---|
| 700 | ##|aNguyễn, Thị An |
|---|
| 700 | ##|aNguyễn, Hữu Thái Thịnh |
|---|
| 700 | ##|aBùi, Hồng Chuyên |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002666 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101002666
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8342 K258Q
|
Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|