DDC
| 807 |
Nhan đề
| Ngữ văn 12. Tập 2 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên)....[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2024 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ;27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Diệu Linh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102001317-21 |
|
000
| 01335nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 54988 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | F90BFE12-67F8-43B0-B391-63491D49E0C1 |
---|
005 | 202510090736 |
---|
008 | 180313s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040392770|c18000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20251009073656|bUKH393|y20251009073541|zUKH393 |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a807|bNG550V|214 |
---|
245 | 10|aNgữ văn 12.|nTập 2 /|cBùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên)....[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
---|
300 | ##|a139tr. ;|c27cm |
---|
490 | ##|aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aNgữ văn |
---|
650 | #7|aSách giáo khoa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Diệu Linh |
---|
700 | 1#|aBùi, Mạnh Hùng|eTổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aPhan, Huy Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102001317-21 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001321
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102001320
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102001319
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102001318
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102001317
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào