|
000
| 01233nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 54979 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 147EBC44-BFEE-4629-85D3-BFABD168A222 |
---|
005 | 202510081550 |
---|
008 | 180315s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040350626|c16000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20251008155106|bUKH393|c20251008154902|dUKH393|y20251008103615|zUKH393 |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|bV124L|214 |
---|
245 | 10|aVật lí 11 /|cVũ, Văn Hùng (Tổng Chủ biên)...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2025 |
---|
300 | ##|a115tr. ;|c27 cm |
---|
490 | ##|aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aVật lí |
---|
650 | #7|aSách giáo khoa |
---|
700 | 1#|aPhạm, Kim Chung |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Biên |
---|
700 | 1#|aTô, Giang |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Hùng|eTổng Chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Chính Cương |
---|
700 | 1#|aBùi, Gia Thịnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102001272-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001276
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102001275
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102001274
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102001273
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102001272
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|