|
000
| 01233nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 54978 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 4DF38A6D-8FFB-4C87-AFE1-D63E906D19F8 |
---|
005 | 202510081020 |
---|
008 | 180315s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040310927|c19000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |y20251008102021|zUKH393 |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|bV124L|214 |
---|
245 | 10|aVật lí 10 /|cVũ, Văn Hùng (Tổng Chủ biên)...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2025 |
---|
300 | ##|a139tr. ;|c27 cm |
---|
490 | ##|aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aVật lí |
---|
650 | #7|aSách giáo khoa |
---|
700 | 1#|aPhạm, Kim Chung |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thụ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Quang |
---|
700 | 1#|aTô, Giang |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Hùng|eTổng Chủ biên |
---|
700 | 1#|aBùi, Gia Thịnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102001267-71 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001271
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102001270
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102001269
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102001268
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102001267
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|