DDC
| 500 |
Nhan đề
| Khoa học tự nhiên 9 / Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kèm chủ biên)...[ và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2025 |
Mô tả vật lý
| 216tr. ;27cm. |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Khoa
| Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Cự Giác |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102001252-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54975 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2293B766-9EDE-4340-98D5-1F58515675B4 |
---|
005 | 202510080927 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
039 | |y20251008092811|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a500|bKh401H|214 |
---|
245 | 10|aKhoa học tự nhiên 9 /|cCao Cự Giác (Tổng chủ biên kèm chủ biên)...[ và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2025 |
---|
300 | ##|a216tr. ;|c27cm. |
---|
490 | ##|aChân trời sáng tạo |
---|
650 | #7|aKhoa học|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aSách giáo khoa |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên và Công nghệ |
---|
700 | 1#|aCao, Cự Giác |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102001252-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001256
|
CS1_Kho giáo trình
|
500 Kh401H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102001255
|
CS1_Kho giáo trình
|
500 Kh401H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102001254
|
CS1_Kho giáo trình
|
500 Kh401H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102001253
|
CS1_Kho giáo trình
|
500 Kh401H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102001252
|
CS1_Kho giáo trình
|
500 Kh401H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào