DDC
| 335.4120711 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - lênin : Dành cho bậc đại hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc giá Sự thật,2024 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Nội dung được chia thành 6 chương. Chương 1: đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác lênin. Chương 2: hàng hoá , thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường. Chương 3: giá trị thặng dự trong nền kinh tế thị trường.Chương 4 : cạnh trang và độc quyền trong nền kinh tế thị trường. Chương 5 :kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và các quan hệ lợi ích kinh tế ở VN. Chương 6 : công nghiệp hoá hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của VN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): 102001124-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54957 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 19125282-FFB1-4CDA-B67B-0DAEE6B89DB5 |
---|
005 | 202507301527 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cSách đền |
---|
039 | |y20250730152707|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a335.4120711|bGI108TR|214 |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - lênin :|bDành cho bậc đại hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc giá Sự thật,|c2024 |
---|
300 | ##|a292tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aNội dung được chia thành 6 chương. Chương 1: đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác lênin. Chương 2: hàng hoá , thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường. Chương 3: giá trị thặng dự trong nền kinh tế thị trường.Chương 4 : cạnh trang và độc quyền trong nền kinh tế thị trường. Chương 5 :kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và các quan hệ lợi ích kinh tế ở VN. Chương 6 : công nghiệp hoá hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của VN |
---|
650 | #7|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aChính trị|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): 102001124-5 |
---|
890 | |c0|d0|a2|b0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001125
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
102001124
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào