- Đề tài tốt nghiệp
- Ký hiệu PL/XG: 553.7 X101Đ
Nhan đề: Xác định hàm lượng một số chỉ tiêu trong nước sinh hoạt tại kí túc xá trường Đại học Khánh Hòa :
 |
DDC
| 553.7 | |
Tác giả CN
| Phùng, Thị Thanh Mai | |
Nhan đề
| Xác định hàm lượng một số chỉ tiêu trong nước sinh hoạt tại kí túc xá trường Đại học Khánh Hòa :Khóa luận tốt nghiệp cao đẳng /Phùng Thị Thanh Mai ; Lê Công Hoan (GV hướng dẫn) | |
Thông tin xuất bản
| Khánh Hòa :Trường Đại học Khánh Hòa,2018 | |
Mô tả vật lý
| 49tr. ;29cm. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu-BTKTVQGVN | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước-BTKTVQGVN | |
Từ khóa tự do
| Kí túc xác | |
Khoa
| Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Công Hoan | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(1): 106000037 | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000326 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 51611 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | D275C3CF-4EAE-4B76-9C07-B2F3EA740B16 |
|---|
| 005 | 201910090822 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20191009082211|zchinm |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a553.7|bX101Đ|214 |
|---|
| 100 | 1#|aPhùng, Thị Thanh Mai |
|---|
| 245 | 10|aXác định hàm lượng một số chỉ tiêu trong nước sinh hoạt tại kí túc xá trường Đại học Khánh Hòa :|bKhóa luận tốt nghiệp cao đẳng /|cPhùng Thị Thanh Mai ; Lê Công Hoan (GV hướng dẫn) |
|---|
| 260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2018 |
|---|
| 300 | ##|a49tr. ;|c29cm. |
|---|
| 650 | #7|aNghiên cứu|2BTKTVQGVN |
|---|
| 650 | #7|aNước|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aKí túc xác |
|---|
| 690 | |aKhoa học Tự nhiên và Công nghệ |
|---|
| 700 | 1#|aLê, Công Hoan|cTS|egiảng viên hướng dẫn |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): 106000037 |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000326 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/khoaluan/2019/phungthithanhmai.k41/phùng thị thanh mai_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |c1|a2|b0|d2 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
106000037
|
CS1_Kho CD
|
553.7 X101Đ
|
Tài liệu CD
|
2
|
|
|
|
|
2
|
101000326
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
553.7 X101Đ
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|