|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 51566 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | BFF87B43-D1C7-4B57-A4DA-1788EB66126E |
|---|
| 005 | 201909171510 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20190917151036|zchinm |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a895.9221|bTH250GI|214 |
|---|
| 100 | 1#|aDương, Thị Hằng |
|---|
| 245 | 10|aThế giới nghệ thuật thơ Trần Vạn Giã :|bKhóa luận tốt nghiệp cao đẳng /|cDương Thị Hằng ; Trần Viết Thiện (GV hướng dẫn) |
|---|
| 260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2018 |
|---|
| 300 | ##|a53tr. ;|c29cm. |
|---|
| 650 | #7|aThơ Việt Nam|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aTrần Vạn Giã |
|---|
| 690 | |aKhoa học Xã hội và Nhân văn |
|---|
| 700 | 1#|aTrần, Viết Thiện|cTs|eGiảng viên hướng dẫn |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000287 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101000287
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 TH250GI
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào