|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 51563 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | 6F9EA614-A1CA-44F7-A6CD-7A33A280A640 |
|---|
| 005 | 201909171455 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20190917145511|zchinm |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a895.9221|bTH250GI|214 |
|---|
| 100 | 1#|aLê, Thị Kim Hồng |
|---|
| 245 | 10|aThế giới nghệ thuật thơ Trần Chấn Uy :|bKhóa luận tốt nghiệp cao đẳng /|cLê Thị Kim Hồng ; Trần Viết Thiện (GV hướng dẫn) |
|---|
| 260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đai học Khánh Hòa,|c2018 |
|---|
| 300 | ##|a50tr. ;|c29cm. |
|---|
| 650 | #7|aThơ Việt Nam|2BTKTVQGVN |
|---|
| 650 | #7|aTrần Chấn Uy|2BTKTVQGVN |
|---|
| 690 | |aKhoa học Xã hội và Nhân văn |
|---|
| 700 | 1#|aTrần, Viết Thiện|cT.s|eGiảng viên hướng dẫn |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000284 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101000284
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 TH250GI
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào