DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Tấn |
Nhan đề
| Lý thuyết tối ưu không trơn / Nguyễn Xuân Tấn, Nguyễn Bá Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 249tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Bộ sách Toán cao cấp - Viện toán học |
Tóm tắt
| Mục lục gồm : Cơ sở giải tích lồi; Cơ sở giải tích Lipschitz; 3. Jacobian xấp xỉ 4. Điều kiện tồn tại nghiệm tối ưu 5. Lý thuyết đối ngẫu 6. Thuật toán tối ưu không rang buộc 7. Thuật toán tối ưu có rang buộc 8. Quy hoạch tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Khoa
| Sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Minh |
Địa chỉ
| Thư Viện Trường ĐH Khánh Hòa |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54181 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 3805851D-8FF1-45F0-8D4D-209578D5816A |
---|
005 | 202506130823 |
---|
008 | 2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250613082137|bUKH393|c20250613080922|dUKH393|y20240304100416|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a515|bL600TH|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Tấn |
---|
245 | 10|aLý thuyết tối ưu không trơn /|cNguyễn Xuân Tấn, Nguyễn Bá Minh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | ##|a249tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aBộ sách Toán cao cấp - Viện toán học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.249 |
---|
520 | ##|aMục lục gồm : Cơ sở giải tích lồi; Cơ sở giải tích Lipschitz; 3. Jacobian xấp xỉ 4. Điều kiện tồn tại nghiệm tối ưu 5. Lý thuyết đối ngẫu 6. Thuật toán tối ưu không rang buộc 7. Thuật toán tối ưu có rang buộc 8. Quy hoạch tuyến tính |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aGiải tích |
---|
690 | |aSư phạm |
---|
700 | ##|aNguyễn, Bá Minh |
---|
852 | |aThư Viện Trường ĐH Khánh Hòa |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào