- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.82 TH552H
Nhan đề: Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 /
 |
DDC
| 372.82 | |
Nhan đề
| Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 / Huỳnh Văn Sơn (ch.b) ...[và những người khác] | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 có chỉnh lí | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 | |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ;27 cm. | |
Tùng thư
| Bộ sách Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh tiểu học | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng-BTKTVQGVN | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng xã hội-BTKTVQGVN | |
Từ khóa tự do
| Lớp 2 | |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống | |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Mỹ Hạnh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Huân | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000951-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 53986 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 1A331504-EB4E-4C93-B256-A4CEE4D2BF68 |
|---|
| 005 | 202505291109 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|c25000 |
|---|
| 039 | |a20250529110900|bukh049|c20250529104714|dukh049|y20231027100108|zukh392 |
|---|
| 040 | ##|aUKH |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 044 | ##|avm |
|---|
| 082 | 14|a372.82|bTH552H|214 |
|---|
| 245 | 10|aThực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 /|cHuỳnh Văn Sơn (ch.b) ...[và những người khác] |
|---|
| 250 | ##|aTái bản lần thứ 6 có chỉnh lí |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | ##|a60 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 490 | |aBộ sách Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh tiểu học |
|---|
| 650 | #7|aKĩ năng|2BTKTVQGVN |
|---|
| 650 | #7|aKĩ năng xã hội|2BTKTVQGVN |
|---|
| 653 | ##|aLớp 2 |
|---|
| 653 | ##|aKĩ năng sống |
|---|
| 700 | 1#|aHuỳnh, Văn Sơn |
|---|
| 700 | 1#|aMai, Mỹ Hạnh |
|---|
| 700 | 1#|aNguyễn, Thanh Huân |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000951-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2025/ukh049/thuc hanh ki nang song danh cho hoc sinh lop 2/thuc hanh ki nang song danh cho hoc sinh lop 2_01_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b5|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102000955
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
2
|
102000954
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
3
|
102000953
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102000952
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
5
|
102000951
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|