• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.3 T309C
    Nhan đề: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam VTOS : Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành :

DDC 910.3
Tác giả TT Dự án EU
Nhan đề Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam VTOS : Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : Trình độ cơ bản / Dự án EU
Thông tin xuất bản H. : [s.n], 2009
Mô tả vật lý 242tr. : ảnh màu
Tùng thư Bộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS
Thuật ngữ chủ đề VTOS-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Đặt giữ chỗ lữ hành-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-BTKTVQGVN
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(10): 3449-0001-10 (3449-0005 : Tủ sách khoa Du lịch)
000 00000nam#a2200000ui#4500
00152301
0025
003
00419665E6B-9CDE-4A2A-B8CC-4B76BAFD91A7
005202211080822
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020##|cTa?ng
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20221108082241|bchinm|c20220817163116|dchinm|y20220817161644|zchinm
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a910.3|bT309C|214
110 |aDự án EU
24510|aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam VTOS : Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : |bTrình độ cơ bản / |cDự án EU
260##|aH. : |b[s.n], |c2009
300##|a242tr. : |bảnh màu
490 |aBộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS
650#7|aVTOS|2BTKTVQGVN
650#7|aĐặt giữ chỗ lữ hành|2BTKTVQGVN
650#7|aDu lịch|2BTKTVQGVN
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3449-0001-10 (3449-0005 : Tủ sách khoa Du lịch)
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/datgiucholuhanh/hoteljob.vn - nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành - vtos_001thumbimage.jpg
890|a10|b0|d0|c1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3449-0010 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 10
2 3449-0009 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 9
3 3449-0008 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 8
4 3449-0007 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 7
5 3449-0006 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 6
6 3449-0005 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 5
7 3449-0004 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 4
8 3449-0003 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 3
9 3449-0002 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 2
10 3449-0001 CS2_Kho giáo trình 910.2 T309C Sách giáo trình 1